Máy đo khí độc đa chỉ tiêu PH6
Tính năng kỹ thuật:
- Máy đo khí độc đa chỉ tiêu PH6 với 05 cổng cảm biến, lựa chọn 16 chỉ tiêu khí khác nhau, bao gồm: PID, IR-CO2, IR-CH4, LEL, O2, và 12 khí độc khác bao gồm cảm biến Duo-Tox;
- Máy đo khí độc PH6 có lựa chọn thêm cảm biến PID cho đo VOCs hoặc cảm biến IR cho đo CH4 hoặc/ và CO2
- Máy đo khí độc PH6 với chức năng cảnh báo bằng âm thanh, cảnh báo bằng hình ảnh
- Tích hợp cổng IrDA cho đăng nhập dữ liệu qua PC
- Các tiêu chuẩn an toàn:
- SGS USTC Class I Division 1 Groups A, B, C, D Temp Code T3C (Approved to UL-913).
- ATEX (DEMKO) Ex d ia IIC 150° C (T3).
- IECEx Ex d ia IIC 150°C (T3).
- CSA Class I Division 1 Groups A, B, C, D Temp Code T3C.
- NEPSI (Chinese) Approval Ex d ia IIC 150°C.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật các cảm biến:
Cảm biến |
Dải đo |
Độ phân giải |
CO — Carbon Monoxide |
0 — 999 PPM |
1 PPM |
H2S — Hydrogen Sulfide |
0 — 200 PPM |
1 PPM |
SO2 — Sulfur Dioxide |
0 — 25 PPM |
0.1 PPM |
CO+ — CO Plus Provides Non-Specific Readout for CO & H2S |
CO: 0 — 999 PPM H2S: 0 — 200 PPM |
1 PPM 1 PPM |
NO — Nitric Oxide |
0 — 250 PPM |
1 PPM |
NO2 — Nitrogen Dioxide |
0 — 100 PPM |
0.1 PPM |
HCN — Hydrogen Cyanide |
0 — 100 PPM |
0.2 PPM |
PH3 — Phosphine |
0 — 20 PPM |
0.1 PPM |
Duo-Tox — Provides Substance Specific Readout for CO & H2S |
CO: 0 — 999 PPM H2S: 0 — 200 PPM |
1 PPM 1 PPM |
SO2 — Sulfur Dioxide (Extended range) |
0 — 25 PPM |
0.1 PPM |
Cl2 — Chlorine (Specific) |
0 — 50 PPM |
0.1 PPM |
CO-H — CO Minus H, Reduced Sensitivity to Hydrogen (H2) |
0 — 999 PPM |
1 PPM |
ClO2 — Chlorine Dioxide (Specific) |
0 — 5 PPM |
0.01 PPM |
NH3 — Ammonia |
0 — 100 PPM |
1 PPM |
IR-CO2 — Non Dispersive Infrared Carbon Dioxide |
0 — 5%/Vol. (0 — 50,000 PPM) |
0.05%CH4 |
IR-CH4 — Non Dispersive Infrared Methane |
0 — 100% LEL (0 — 5%/Vol.) |
0.05%CH4 |
PID — Used for V.O.C. (Volatile Organic Compound) Detection |
0 — 2,000 PPM |
0.1 PPM |
LEL — Combustible Gas |
0 — 100% LEL |
1% LEL |
O2 — Oxygen |
0 — 30%/Vol. |
0.1% |
CUNG CẤP GỒM / PHỤ KIỆN
Cung cấp bao gồm:
- Máy đo khí độc đa chỉ tiêu; Model: PH6
- Bộ phụ kiện chuẩn
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Mã đặt hàng:
Part Number |
Common PhD6 Sensor Configurations |
Take the part number and add the suffix(es) from the chart below |
|
54-53-A01020800 |
O2/ LEL/CO/H2S |
54-53-A01025080 |
O2/CO/H2S/IR-CO2/LEL |
54-53-A01025100 |
O2/CO/H2S/IR-CH4 |
54-53-A01025280 |
O2/CO/H2S/LEL/PID |
54-53-A02198000 |
O2/H2S/CO-H/LEL |
54-53-A02195080 |
O2/H2S/CO-H/IR-CO2/LEL |
54-53-A02195100 |
O2/H2S/CO-H/IR-CH4 |
54-53-A02195280 |
O2/H2S/CO-H/LEL/PID |
54-53-A14008000 |
O2/Duo-Tox (CO/H2S)/LEL |
54-53-A14005080 |
O2/Duo-Tox (CO/H2S)/IR-CO2/LEL |
54-53-A14005100 |
O2/Duo-Tox (CO/H2S)/IR-CH4 |
54-53-A14005280 |
O2/Duo-Tox (CO/H2S)/LEL/PID |
54-53-A03148000 |
O2/SO2/Duo-Tox (CO/H2S)/LEL |
54-53-A06148000 |
O2/NO/Duo-Tox (CO/H2S)/LEL |
54-53-A09148000 |
O2/NO2/Duo-Tox (CO/H2S)/LEL |
54-53-A10148000 |
O2/HCN/Duo-Tox (CO/H2S)/LEL |
54-53-A14158000 |
O2/SO2 (ext. Range)/Duo-Tox (CO/H2S)/LEL |
54-53-A14188000 |
O2/Duo-Tox (CO/H2S)/Cl2 (Specific)/LEL |
54-53-A14218000 |
O2/Duo-Tox (CO/H2S)/NH3/LEL |
54-53-A03148000 |
O2/SO2/Duo-Tox (CO/H2S)/LEL |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO |
|
Hồ Chí Minh office |
|
Hà Nội office |
|
Hotline |
|
Web |